Encoder Omron E6B2-CWZ6C 300P/R
E6B2-CWZ1X 100P/R 2M,
E6B2-CWZ1X 10P/R 0.5M,
E6B2-CWZ1X 1800P/R 0.5M,
E6B2-CWZ6C 400P/R 0.5M,
E6B2-CWZ6C 400P/R 2M,
E6B2-CWZ6C 40P/R 0.5M,
E6B2-CWZ6C 10P/R 0.5M,
E6B2-CWZ6C 10P/R 2M,
E6B2-CWZ6C 20P/R 0.5M,
E6B2-CWZ6C 20P/R 2M,
E6B2-CWZ6C 30P/R 0.5M,
E6B2-CWZ6C 30P/R 2M,
E6B2-CWZ6C 40P/R 0.5M,
E6B2-CWZ6C 50P/R 0.5M,
E6B2-CWZ6C 50P/R 2M,
E6B2-CWZ6C 60P/R 0.5M,
E6B2-CWZ6C 60P/R 2M,
E6B2-CWZ6C 100P/R 0.5M,
E6B2-CWZ6C 100P/R 2M,
E6B2-CWZ6C 200P/R 0.5M,
E6B2-CWZ6C 200P/R 2M,
E6B2-CWZ6C 300P/R 0.5M,
E6B2-CWZ6C 300P/R 2M,
E6B2-CWZ6C 360P/R 0.5M,
E6B2-CWZ6C 360P/R 2M,
E6B2-CWZ6C 400P/R 0.5M,
E6B2-CWZ6C 400P/R 2M,
E6B2-CWZ6C 500P/R 0.5M,
E6B2-CWZ6C 500P/R 2M,
E6B2-CWZ6C 600P/R 0.5M,
E6B2-CWZ6C 600P/R 2M,
E6B2-CWZ6C,
E6B2-CWZ5B,
E6B2-CWZ1X,
E6B2-CWZ3E,
E6B2-CWZ5G
Mô tả sản phẩm:
– Điện áp 5 VDC –5% to 24 VDC +15%, Ripple (p-p): 5% max.
– Ngõ ra dạng NPN open-collector
– Độ phân giải: 300 P/R
– Pha ngõ ra: A, B và Z
– Tần số đáp ứng: 100 kHz
– Phương pháp kết nối: có dây sẵn (Chiều dài cáp: 2.0 m)
– Cấp bảo vệ: IP65
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.