- Áp-to-mát Chint NXB-63 C50 3P
NXB-63 C1 1P,
NXB-63 C2 1P,
NXB-63 C6 1P,
NXB-63 C10 1P,
NXB-63 C16 1P,
NXB-63 C20 1P,
NXB-63 C25 1P,
NXB-63 C32 1P,
NXB-63 C40 1P,
NXB-63 C10 2P,
NXB-63 C16 2P,
NXB-63 C20 2P,
NXB-63 C25 2P,
NXB-63 C32 2P,
NXB-63 C40 2P,
NXB-63 C50 2P,
NXB-63 C63 2P,
NXB-63 C10 2P,
NXB-63 C16 2P,
NXB-63 C20 2P,
NXB-63 C25 2P,
NXB-63 C32 2P,
NXB-63 C40 2P,
NXB-63 C50 2P,
NXB-63 C63 2P,
NXB-63 C32 4P,
NXB-63 C40 4P,
NXB-63 C50 4P,
NXB-63 C63 4P,
Specifications
- Dòng điện định mức: 50A
- Điện áp định mức: 230/400Vac
- Tần số: 50/60Hz
- Số cực (Pole): 3P
- Dòng cắt ngắn mạch định mức Icu (A): 6000A
- Xung điện áp định mức: 4kV
- Độ bền cơ học: 20000 lần
- Độ bền điện: 10000 lần
Điều kiện hoạt động:
- Nhiệt độ tham chiếu để cài đặt phần tử nhiệt (℃):30
- Nhiệt độ môi trường xung quanh (℃):-35 ~ +70
- Nhiệt độ lưu trữ xung quanh (℃): -35 ~ +85
- Độ cao: ≤5000m
- Chứng chỉ: CE
- Tiêu chuẩn: IEC60898-1
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.