Baumer ITD 23 A 4 Y 2 128 H BX K10SK4 S 14
ITD 23 A 4 Y 2,
ITD 41 A 4 Y23,
ITD 4A 4,
ITD 40A 4,
ITD 42 A 4,
ITD 20A 4,
ITD 28 A 4,
ITD 01 A 4 Y 1,
ITD 01 A 4 Y 4,
ITD 70 A 4 Y 2,
ITD 70 A 4 Y 7,
ITD 70 A 4 Y 9,
ITD 2A 4Y22,
ITD 2 A 4 Y36,
ITD21H00
Thông số kỹ thuật :
- Điện áp cung cấp: 5 VDC ±5 % hoặc 8…26 VDC.
- Bảo vệ ngược cực: Có.
- Tiêu thụ không tải: ≤40 mA.
- Tần số đầu ra: ≤30 kHz.
- Tín hiệu đầu ra: A 90° B.
- Giai đoạn đầu ra: TTL, Push-pull bảo vệ ngắn mạch.
- Khả năng miễn nhiễm nhiễu: EN 61000-6-2.
- Nhiễu phát ra: EN 61000-6-3.
- Kích thước (mặt bích): 60 x 72 mm.
- Loại trục: Trục rỗng xuyên qua đường kính 14 mm.
- Bộ lắp: 019, 021.
- Bảo vệ: IP 54, IP 65.
- Tốc độ hoạt động: ≤5000 rpm, ≤3000 rpm (IP 65, >70 °C).
- Mô-men khởi động: ≤0.01 Nm (+20 °C).
- Vật liệu: Vỏ nhôm, trục thép không gỉ.
- Độ ẩm tương đối: 90 % không ngưng tụ.
- Khả năng chống rung: EN 60068-2-6 (10 g, 55-2000 Hz).
- Khả năng chống sốc: EN 60068-2-27 (100 g, 11 ms).
- Kết nối: Cáp 0.5 m, đầu nối M12, 4 chân, khớp nối K10SK4.
- Trọng lượng: Khoảng 315 g12.
Ứng dụng :
- Máy CNC: Đo lường chính xác vị trí và tốc độ của trục.
- Robot công nghiệp: Điều khiển chuyển động và vị trí của các khớp.
- Hệ thống băng tải: Giám sát và điều khiển tốc độ băng tải.
- Máy in 3D: Đảm bảo độ chính xác trong việc di chuyển các trục.
- Thiết bị y tế: Đo lường và kiểm soát chuyển động trong các thiết bị y tế hiện đại.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.