- Trình điều khiển Servo YASKAWA SGD7S-180A00A
SGD7S-7R6A00A,
SGD7S-120A00A,
SGD7S-180A00A,
SGD7S-200A00A,
SGD7S-330A00A
Thông số kĩ thuật :
Model: |
• SGD7S-180A00A |
Hãng sản xuất: |
• Yaskawa |
Xuất xứ: |
• Nhật Bản (Hoặc Trung Quốc) |
Series: |
• Sigma-7 |
Công suất: |
• 2kW |
Điện áp đầu vào: |
• Động lực: 3 phase 200-230VAC, 50Hz/60Hz• Điều khiển: 1 phase 200-230VAC, 50Hz/60Hz |
Chế độ điều khiển: |
• Vị trí• Tốc độ• Momen |
Tín hiệu điều khiển: |
• Xung• Analog |
Phương pháp điều khiển: |
• Điều khiển IGBT dạng xung dòng điện hình sin |
Tín hiệu encoder phản hồi (Rotary motor): |
• 17 Bit (Encoder tương đối)• 20 hoặc 24 Bit (Encoder tương đối / Tuyệt đối)• 22 Bit (Encoder tuyệt đối) |
Dải điều chỉnh tốc độ: |
• 1:5000 |
Độ chính xác kiểm soát momen xoắn: |
• ± 1% |
Bộ mã hóa xung đầu ra: |
• Phase A, phase B, phase C: Line-driver output• Số xung đầu ra: Cài đặt |
Đầu vào cố định: |
• Dải điện áp cho phép: 5 VDC ± 5%• Số điểm đầu vào: 1• Yêu cầu dữ liệu tuyệt đối (SEN) |
Đầu vào chức năng có thể cài đặt: |
• Dải điện áp cho phép: 24 VDC ±20%• Số điểm đầu vào: 7 |
Đầu ra cố định: |
• Dải điện áp cho phép: 5 VDC đến 30 VDC• Số điểm đầu ra: 1• Tín hiệu đầu ra: Báo động servo (ALM) |
Đầu ra chức năng có thể cài đặt: |
• Dải điện áp cho phép: 5 VDC đến 30 VDC• Số điểm đầu ra: 6 |
Truyền thông: |
• RS-422A (CN3)• USB mini (CN7) kết nối máy tính |
Màn hình hiển thị: |
• Chỉ báo CHARGE và hiển thị bảy đoạn gồm năm chữ số |
Vận hành, cài đặt: |
• Qua 04 nút nhấn trên mặt hiển thị |
Điện trở xả: |
• Tích hợp trở xả nội 60W / 12Ω |
Chế độ điều khiển tốc độ: |
• Điện áp đầu vào tối đa: ±12 V• 6 VDC ở tốc độ định mức.• Trở kháng đầu vào 14 kΩ.• Hằng số thời gian mạch 30 μs. |
Chế độ điều khiển momen: |
• Điện áp đầu vào tối đa: ±12 V• 3 VDC ở mômen định mức• Trở kháng đầu vào 14 kΩ.• Hằng số thời gian mạch 16 μs. |
Chế độ điều khiển vị trí: |
• Dạng xung: Chuỗi tín hiệu + xung, chuỗi xung CW + CCW và chuỗi xung hai pha với độ lệchpha 90°• Kiểu xung: Line driver Hoặc Open collector• Tần số xung đầu vào lớn nhất:Line driver:Chuỗi xung dấu + hoặc chuỗi xung CW + CCW: 4 Mpps Chuỗi xung hai pha với độ lệch pha 90°: 1 MppsOpen collector:Chuỗi xung dấu + hoặc chuỗi xung CW + CCW: 200 kpps Chuỗi xung hai pha với độ lệch pha 90°: 200 kpps |
Cấp độ bảo vệ: |
• IP20 |
Nhiệt độ xung quanh khu vực lắp đặt: |
• -5°C đến 55°C |
Độ ẩm xung quan khu vực lắp đặt: |
• Độ ẩm tương đối tối đa 95% (không có đóng băng hoặc ngưng tụ) |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.